Trong giai đoạn 2019 đến 2023, hệ thống giáo dục nghề nghiệp của Việt Nam đã trải qua một số biến động nhất định về quy mô cơ sở, đội ngũ giảng viên và số lượng học viên tốt nghiệp. Số liệu thống kê từ Niên giám Thống kê Quốc gia cho thấy những xu hướng cụ thể như sau:
Số cơ sở giáo dục nghề nghiệp
Số lượng cơ sở giáo dục nghề nghiệp có xu hướng giảm dần từ 3024 cơ sở năm 2019 xuống 2464 cơ sở năm 2023. Trong đó, số cơ sở công lập dao động từ 1441 (2019) đến 1520 (2023), trong khi số cơ sở ngoài công lập giảm từ 1583 (2019) xuống 944 (2023).
Năm | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Tổng số cơ sở | 3024 | 3005 | 2822 | 2709 | 2464 |
Công lập | 1441 | 1345 | 1458 | 1384 | 1520 |
Ngoài công lập | 1583 | 1660 | 1364 | 1325 | 944 |
Số giảng viên
Tổng số giảng viên tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp đạt khoảng 84,3 nghìn người vào năm 2019, giảm nhẹ xuống còn 82,0 nghìn người vào năm 2023. Dữ liệu phân theo loại hình cho thấy số giảng viên công lập giảm từ 50,7 nghìn người năm 2019 xuống còn 38,9 nghìn người năm 2022, rồi tăng nhẹ lên 39,4 nghìn người năm 2023; trong khi số giảng viên ngoài công lập tăng từ 33,6 nghìn người năm 2019 lên 36,5 nghìn người năm 2020, sau đó đạt 44,1 nghìn người năm 2022 và giảm nhẹ xuống 42,5 nghìn người năm 2023. Phân theo giới tính, số giảng viên nam và nữ có xu hướng ổn định nhưng có chút dao động qua các năm.
Năm | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Tổng số giảng viên (nghìn người) | 84,3 | 84,0 | 81,9 | 83,0 | 82,0 |
Công lập | 50,7 | 47,5 | – | 38,9 | 39,4 |
Ngoài công lập | 33,6 | 36,5 | – | 44,1 | 42,5 |
Theo giới tính | |||||
- Nam | 53,6 | 55,5 | – | 57,6 | 54,8 |
- Nữ | 30,7 | 28,5 | – | 25,4 | 27,1 |
(*Lưu ý: Số liệu phân theo loại hình và giới tính năm 2021 chưa được cập nhật.)
3. Số học viên, sinh viên tốt nghiệp
Tổng số học viên, sinh viên tốt nghiệp trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp giảm từ 2200,0 nghìn người năm 2019 xuống 1587,2 nghìn người năm 2023. Dữ liệu phân theo loại hình chỉ có sẵn cho năm 2019 và 2020 cho thấy số lượng học viên tốt nghiệp của các cơ sở công lập giảm từ 1425,9 nghìn người năm 2019 xuống còn 989,6 nghìn người năm 2020; trong khi số lượng học viên tốt nghiệp của các cơ sở ngoài công lập tăng từ 774,1 nghìn người năm 2019 lên 1200,4 nghìn người năm 2020.
Năm | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Tổng số | 2200,0 | 2190,0 | 1658,4 | 1718,7 | 1587,2 |
Phân theo loại hình (năm 2019-2020) | |||||
- Công lập | 1425,9 | 989,6 | – | – | – |
- Ngoài công lập | 774,1 | 1200,4 | – | – | – |
Ngoài ra, dữ liệu về phân theo trình độ đào tạo chỉ có sẵn cho năm 2022 và 2023, cho biết số học viên tốt nghiệp theo các trình độ khác nhau:
Trình độ đào tạo | 2022 | 2023 |
---|---|---|
Dưới 3 tháng | 513,2 | 669,4 |
Sơ cấp | 952,5 | 682,2 |
Trung cấp | 144,4 | 139,0 |
Cao đẳng | 108,6 | 96,6 |
Trong giai đoạn 2019 – 2023, hệ thống giáo dục nghề nghiệp của Việt Nam cho thấy xu hướng giảm về số cơ sở, đặc biệt là các cơ sở ngoài công lập, đồng thời số giảng viên có sự dao động nhẹ theo năm. Số học viên, sinh viên tốt nghiệp giảm dần trong giai đoạn này, trong khi số liệu phân theo trình độ đào tạo (chỉ có sẵn cho năm 2022 và 2023) cho thấy những thay đổi trong cơ cấu đào tạo. Những số liệu thống kê này là cơ sở quan trọng để các nhà hoạch định chính sách điều chỉnh chiến lược phát triển giáo dục nghề nghiệp, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của nền kinh tế trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Vui lòng Đăng nhập để bình luận